Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月蓝

Pinyin: yuè lán

Meanings: Màu xanh dương nhạt như màu trăng, Pale blue color resembling the moon., ①淡蓝色;月白。[例]月蓝的围巾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 监, 艹

Chinese meaning: ①淡蓝色;月白。[例]月蓝的围巾。

Grammar: Được dùng như danh từ để mô tả sắc thái của màu sắc, tương tự như “xanh lam nhạt”.

Example: 她的裙子是漂亮的月蓝色。

Example pinyin: tā de qún zǐ shì piào liang de yuè lán sè 。

Tiếng Việt: Chiếc váy của cô ấy có màu xanh dương nhạt như trăng.

月蓝 - yuè lán
月蓝
yuè lán

📷 trăng

月蓝
yuè lán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh dương nhạt như màu trăng

Pale blue color resembling the moon.

淡蓝色;月白。月蓝的围巾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...