Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有为

Pinyin: yǒu wéi

Meanings: Có tiềm năng, có triển vọng để thành công trong tương lai., To be promising, having potential for future success., ①做出成绩。[例]奋发有为。[例]大有为也。——宋·王安石《答司马谏议书》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 月, 𠂇, 为

Chinese meaning: ①做出成绩。[例]奋发有为。[例]大有为也。——宋·王安石《答司马谏议书》。

Grammar: Thường dùng để mô tả người trẻ tuổi hoặc người mới bắt đầu có tiềm năng phát triển.

Example: 年轻人应该努力学习,做一个有为的人。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi nǔ lì xué xí , zuò yí gè yǒu wèi de rén 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên cố gắng học tập để trở thành người có triển vọng.

有为
yǒu wéi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có tiềm năng, có triển vọng để thành công trong tương lai.

To be promising, having potential for future success.

做出成绩。奋发有为。大有为也。——宋·王安石《答司马谏议书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有为 (yǒu wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung