Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有序
Pinyin: yǒu xù
Meanings: Có trật tự, ngăn nắp, Orderly, well-organized., ①具有按规律接连起来的元素;特指具有每对不同元素以不对称的传递关系相连系着的性质。*②有指定的首元素。*③溶剂和溶质的原子有规则地排列为特征。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 𠂇, 予, 广
Chinese meaning: ①具有按规律接连起来的元素;特指具有每对不同元素以不对称的传递关系相连系着的性质。*②有指定的首元素。*③溶剂和溶质的原子有规则地排列为特征。
Grammar: Từ ghép giữa '有' (có) và '序' (thứ tự), dùng làm tính từ miêu tả trạng thái trật tự.
Example: 这个城市的交通很有秩序。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de jiāo tōng hěn yǒu zhì xù 。
Tiếng Việt: Giao thông ở thành phố này rất có trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có trật tự, ngăn nắp
Nghĩa phụ
English
Orderly, well-organized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有按规律接连起来的元素;特指具有每对不同元素以不对称的传递关系相连系着的性质
有指定的首元素
溶剂和溶质的原子有规则地排列为特征
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!