Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 601 đến 630 của 12077 tổng từ

人仰马翻
rén yǎng mǎ fān
Người ngã ngựa đổ, hỗn loạn.
人力
rén lì
Sức người, sức lao động
人士
rén shì
Nhân sĩ, người có địa vị hoặc chuyên môn...
人潮
rén cháo
Dòng người đông đúc.
人稠物穰
rén chóu wù ráng
Nơi đông đúc dân cư và phồn thịnh vật ch...
人精
rén jīng
Người khôn khéo, thông minh quá mức, đôi...
人财两空
rén cái liǎng kōng
Cả người và tài sản đều mất đi, không cò...
人身事故
rén shēn shì gù
Tai nạn gây thương tích hoặc thiệt hại c...
人迹
rén jì
Dấu vết của con người
人选
rén xuǎn
Người được chọn, ứng cử viên phù hợp
人造纤维
rén zào xiān wéi
Sợi nhân tạo
人际
rén jì
Quan hệ giữa người với người
人际关系
rén jì guān xì
Mối quan hệ giữa người với người
人非草木
rén fēi cǎo mù
Con người không phải là cây cỏ (ý nói co...
人面兽心
rén miàn shòu xīn
Mặt người dạ thú (chỉ người có bề ngoài ...
人面狗心
rén miàn gǒu xīn
Mặt người dạ chó (để chỉ người giả tạo, ...
亿
Trăm triệu (100.000.000)
仁惠
rén huì
Nhân từ và rộng lượng.
仆仆
pú pú
Mệt mỏi vì đi lại nhiều, liên tục.
仆从
pú cóng
Người hầu cận, tùy tùng.
仆妇
pú fù
Người phụ nữ làm nghề giúp việc, người h...
仆役
pú yì
Người phục vụ, người làm thuê, nhân viên...
chóu
Thù hận, mối thù.
仇冤
chóu yuān
Mối oán thù, sự bất mãn sâu sắc.
仇怨
chóu yuàn
Mối hận thù, oán giận.
仇敌
chóu dí
Kẻ thù không đội trời chung, đối thủ lớn...
仇视
chóu shì
Nhìn ai đó với ánh mắt thù hận, coi ai đ...
今世
jīn shì
Cuộc đời này, thế giới hiện tại.
今岁
jīn suì
Năm nay, năm hiện tại.
今日
jīn rì
Hôm nay

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...