Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人迹

Pinyin: rén jì

Meanings: Dấu vết của con người, Human traces, ①人的足迹;指人。[例]荒无人迹。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 亦, 辶

Chinese meaning: ①人的足迹;指人。[例]荒无人迹。

Grammar: Thường đi kèm với trạng từ để mô tả mức độ xuất hiện của dấu vết con người (ví dụ: 人迹稀少).

Example: 这个地方几乎没有人迹。

Example pinyin: zhè ge dì fāng jī hū méi yǒu rén jì 。

Tiếng Việt: Nơi này hầu như không có dấu vết của con người.

人迹
rén jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vết của con người

Human traces

人的足迹;指人。荒无人迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人迹 (rén jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung