Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人选

Pinyin: rén xuǎn

Meanings: Người được chọn lựa / ứng cử viên, Selected person / Candidate, ①为某种需要而挑选出来的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 先, 辶

Chinese meaning: ①为某种需要而挑选出来的人。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường được sử dụng khi nói về tuyển chọn hoặc quyết định.

Example: 他是这个职位的最佳人选。

Example pinyin: tā shì zhè ge zhí wèi de zuì jiā rén xuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho vị trí này.

人选
rén xuǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người được chọn lựa / ứng cử viên

Selected person / Candidate

为某种需要而挑选出来的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人选 (rén xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung