Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仁惠
Pinyin: rén huì
Meanings: Nhân từ và rộng lượng., Kind and generous., ①仁慈;仁厚。[例]孙讨虏聪敏仁惠,敬贤礼士,江表英豪,咸归附之。——宋·司马光《资治通鉴》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 二, 亻, 心
Chinese meaning: ①仁慈;仁厚。[例]孙讨虏聪敏仁惠,敬贤礼士,江表英豪,咸归附之。——宋·司马光《资治通鉴》。
Grammar: Từ này thường được dùng để mô tả tính cách hoặc phẩm chất của một người.
Example: 他是一个仁惠的领导。
Example pinyin: tā shì yí gè rén huì de lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một lãnh đạo nhân từ và rộng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân từ và rộng lượng.
Nghĩa phụ
English
Kind and generous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仁慈;仁厚。孙讨虏聪敏仁惠,敬贤礼士,江表英豪,咸归附之。——宋·司马光《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!