Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 今世

Pinyin: jīn shì

Meanings: Cuộc đời này, thế giới hiện tại., This life, the present world., ①这一辈子。[例]今生今世。*②现代;当代。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: ㇇, 亽, 世

Chinese meaning: ①这一辈子。[例]今生今世。*②现代;当代。

Grammar: Dùng như một danh từ chung để chỉ thời gian hiện tại hoặc cuộc sống hiện tại.

Example: 他希望在今世能做出一番成就。

Example pinyin: tā xī wàng zài jīn shì néng zuò chū yì fān chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng trong cuộc đời này có thể đạt được một số thành tựu.

今世
jīn shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc đời này, thế giới hiện tại.

This life, the present world.

这一辈子。今生今世

现代;当代

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

今世 (jīn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung