Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人面狗心
Pinyin: rén miàn gǒu xīn
Meanings: Mặt người dạ chó (để chỉ người giả tạo, tâm địa xấu xa)., Human face, dog heart (referring to hypocritical people with evil intentions)., ①比喻容貌美好而才学低下的人。*②犹言人面兽心。[出处]《晋书·苻朗载记》“朗曰‘吏部为谁,非人面而狗心,狗面而人心兄弟者乎?’王忱丑而才慧,国宝美貌而才劣于弟,故朗云然。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 人, 丆, 囬, 句, 犭, 心
Chinese meaning: ①比喻容貌美好而才学低下的人。*②犹言人面兽心。[出处]《晋书·苻朗载记》“朗曰‘吏部为谁,非人面而狗心,狗面而人心兄弟者乎?’王忱丑而才慧,国宝美貌而才劣于弟,故朗云然。”
Grammar: Dùng để phê phán những kẻ đạo đức giả, xấu xa.
Example: 别看他说得天花乱坠,其实是个十足的人面狗心。
Example pinyin: bié kàn tā shuō dé tiān huā luàn zhuì , qí shí shì gè shí zú de rén miàn gǒu xīn 。
Tiếng Việt: Đừng nhìn vào lời lẽ bóng bẩy của hắn, thực chất là một kẻ mặt người dạ chó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt người dạ chó (để chỉ người giả tạo, tâm địa xấu xa).
Nghĩa phụ
English
Human face, dog heart (referring to hypocritical people with evil intentions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻容貌美好而才学低下的人
犹言人面兽心。[出处]《晋书·苻朗载记》“朗曰‘吏部为谁,非人面而狗心,狗面而人心兄弟者乎?’王忱丑而才慧,国宝美貌而才劣于弟,故朗云然。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế