Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人士

Pinyin: rén shì

Meanings: Nhân sĩ, người có uy tín hoặc danh tiếng trong xã hội, Person of standing or reputation in society, ①有身份、名望或地位的人。[例]爱国人士。*②特殊阶级或类别的人们。[例]运动界人士。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 人, 一, 十

Chinese meaning: ①有身份、名望或地位的人。[例]爱国人士。*②特殊阶级或类别的人们。[例]运动界人士。

Grammar: Thường dùng để chỉ những người có vị trí cao hoặc nổi bật trong xã hội, thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, xã hội.

Example: 社会各界人士都来参加这次会议。

Example pinyin: shè huì gè jiè rén shì dōu lái cān jiā zhè cì huì yì 。

Tiếng Việt: Các nhân sĩ từ mọi tầng lớp xã hội đều tham dự cuộc họp này.

人士
rén shì
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân sĩ, người có uy tín hoặc danh tiếng trong xã hội

Person of standing or reputation in society

有身份、名望或地位的人。爱国人士

特殊阶级或类别的人们。运动界人士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人士 (rén shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung