Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仇视

Pinyin: chóu shì

Meanings: Nhìn ai đó với ánh mắt thù hận, coi ai đó là kẻ thù., To regard someone with hatred, to view someone as an enemy., ①把别人当作仇人看待。*②以仇恨的心理或目光看。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 九, 亻, 礻, 见

Chinese meaning: ①把别人当作仇人看待。*②以仇恨的心理或目光看。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị căm ghét phía sau.

Example: 他仇视所有反对他的人。

Example pinyin: tā chóu shì suǒ yǒu fǎn duì tā de rén 。

Tiếng Việt: Anh ta căm ghét tất cả những ai phản đối mình.

仇视
chóu shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn ai đó với ánh mắt thù hận, coi ai đó là kẻ thù.

To regard someone with hatred, to view someone as an enemy.

把别人当作仇人看待

以仇恨的心理或目光看

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仇视 (chóu shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung