Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仇怨
Pinyin: chóu yuàn
Meanings: Mối hận thù, oán giận., Hatred, resentment., ①仇视憎恨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 九, 亻, 夗, 心
Chinese meaning: ①仇视憎恨。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh xung đột hoặc tranh chấp.
Example: 两人之间的仇怨已经持续了几十年。
Example pinyin: liǎng rén zhī jiān de chóu yuàn yǐ jīng chí xù le jǐ shí nián 。
Tiếng Việt: Mối hận thù giữa hai người đã kéo dài hàng chục năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối hận thù, oán giận.
Nghĩa phụ
English
Hatred, resentment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仇视憎恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!