Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人仰马翻

Pinyin: rén yǎng mǎ fān

Meanings: Người ngã ngựa đổ, hỗn loạn., People falling and horses overturning, chaotic., 人马被打得仰翻在地。形容被打得惨败。也比喻乱得一塌糊涂,不可收拾。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十五回“贾琏家下无人,请了王仁来在外帮着料理。那巧姐儿是日夜哭母,也是病了。所以荣府中又闹得马仰人翻。”[例]这么晴朗的天气,天空是湛蓝湛蓝的,真不象双方就要杀得~!——姚雪垠《李自成》第二卷第二十六章。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 人, 亻, 卬, 一, 番, 羽

Chinese meaning: 人马被打得仰翻在地。形容被打得惨败。也比喻乱得一塌糊涂,不可收拾。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十五回“贾琏家下无人,请了王仁来在外帮着料理。那巧姐儿是日夜哭母,也是病了。所以荣府中又闹得马仰人翻。”[例]这么晴朗的天气,天空是湛蓝湛蓝的,真不象双方就要杀得~!——姚雪垠《李自成》第二卷第二十六章。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hỗn loạn hoặc tình huống mất trật tự.

Example: 战场上人仰马翻。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng rén yǎng mǎ fān 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, người ngã ngựa đổ.

人仰马翻
rén yǎng mǎ fān
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người ngã ngựa đổ, hỗn loạn.

People falling and horses overturning, chaotic.

人马被打得仰翻在地。形容被打得惨败。也比喻乱得一塌糊涂,不可收拾。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十五回“贾琏家下无人,请了王仁来在外帮着料理。那巧姐儿是日夜哭母,也是病了。所以荣府中又闹得马仰人翻。”[例]这么晴朗的天气,天空是湛蓝湛蓝的,真不象双方就要杀得~!——姚雪垠《李自成》第二卷第二十六章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人仰马翻 (rén yǎng mǎ fān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung