Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9841 đến 9870 của 12077 tổng từ

订购
dìng gòu
Đặt mua, đặt hàng.
订阅
dìng yuè
Đặt mua (báo chí), đăng ký (dịch vụ)
认出
rèn chū
Nhận diện, nhận ra
认可
rèn kě
Công nhận, chấp thuận
认清
rèn qīng
Nhìn rõ, hiểu rõ bản chất hoặc tình hình...
认罚
rèn fá
Chấp nhận hình phạt khi phạm lỗi.
认罪
rèn zuì
Thừa nhận tội lỗi của mình.
认证
rèn zhèng
Công nhận, chứng nhận.
认输
rèn shū
Chấp nhận thất bại trong một cuộc thi, t...
认领
rèn lǐng
Nhận lại đồ vật hay người mà mình đã để ...
Chê cười, phê phán
tuō
Ủy thác, nhờ vả
讨乞
tǎo qǐ
Xin ăn, xin tiền để sống qua ngày.
讨俏
tǎo qiào
Làm duyên làm dáng để gây chú ý hoặc thu...
讨债
tǎo zhài
Đòi lại số tiền đã cho vay.
讨吃
tǎo chī
Xin thức ăn để ăn sống qua ngày.
讨嫌
tǎo xián
Gây khó chịu, khiến người khác ghét bỏ.
讨巧
tǎo qiǎo
Làm việc khéo léo để đạt được mục đích m...
讨底
tǎo dǐ
Hỏi kỹ, tìm hiểu sâu để biết rõ nguyên n...
讨扰
tǎo rǎo
Quấy rầy, làm phiền người khác.
讨米
tǎo mǐ
Xin gạo hoặc thức ăn để sống.
讨账
tǎo zhàng
Đòi nợ, yêu cầu thanh toán tiền.
讨饶
tǎo ráo
Van xin tha thứ, năn nỉ để được tha thứ.
让渡
ràng dù
Chuyển nhượng, trao quyền sở hữu hoặc qu...
让贤
ràng xián
Nhường chức vị hoặc địa vị cho người tài...
讪笑
shàn xiào
Cười nhạo, chế giễu ai đó.
讪讪
shàn shàn
Ngượng ngùng, khó chịu vì bị từ chối hoặ...
训令
xùn lìng
Lệnh huấn luyện, quy định hoặc chỉ thị.
训导
xùn dǎo
Huấn luyện và hướng dẫn.
训斥
xùn chì
Phê bình hoặc khiển trách nghiêm khắc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...