Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9841 đến 9870 của 12092 tổng từ

shè
Thiết lập, đặt ra, sắp xếp.
píng
Đánh giá, nhận xét.
chéng
Thành thật, chân thành.
rèn
Nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận...
ēi
Từ biểu cảm, dùng để thể hiện sự ngạc nh...
shì
Lời thề, cam kết; thề, hứa.
誓山盟海
shì shān méng hǎi
Thề non hẹn biển, hứa hẹn những điều lớn...
誓愿
shì yuàn
Lời thề nguyện, cam kết hay mong muốn mà...
誓海盟山
shì hǎi méng shān
Thề non hẹn biển, chỉ lời thề nguyền sâu...
誓约
shì yuē
Lời thề hoặc cam kết chính thức, thường ...
dàn
Sinh ra, ra đời; sinh nhật, ngày kỷ niệm...
yòu
Dụ dỗ, lôi kéo; dẫn dắt.
Tình bạn, tình hữu nghị.
liàng
Thông cảm, tha thứ.
xié
Hòa hợp, hài hòa
qiān
Khiêm tốn, nhún nhường
qiè
Ăn trộm, đánh cắp.
tán
Cuộc trò chuyện, câu chuyện.
警号
jǐng hào
Tín hiệu cảnh báo, tiếng còi báo động
警告
jǐng gào
Cảnh cáo, nhắc nhở nghiêm khắc; hoặc hàn...
警官
jǐng guān
Sĩ quan cảnh sát, cán bộ công an.
警戒
jǐng jiè
Sự cảnh giác, báo động; đặt ra lệnh giới...
警报
jǐng bào
Tín hiệu cảnh báo nguy hiểm (thường dùng...
警服
jǐng fú
Đồng phục của cảnh sát
警犬
jǐng quǎn
Chó nghiệp vụ của cảnh sát dùng để truy ...
警笛
jǐng dí
Tiếng còi báo động hoặc âm thanh cảnh bá...
警车
jǐng chē
Xe cảnh sát
So sánh, ví dụ.
譬如
pì rú
Ví dụ như, chẳng hạn như
Thảo luận, bàn bạc; ý kiến, nghị luận.

Hiển thị 9841 đến 9870 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 5 - Cấp độ cao với 2500 từ vựng chuyên sâu | ChebChat