Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: píng

Meanings: Đánh giá, nhận xét., To evaluate or comment., ①见“评”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 平, 言

Chinese meaning: ①见“评”。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các từ ghép như 評論 (bình luận), 評價 (đánh giá).

Example: 老师对学生的表现進行了評分。

Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng de biǎo xiàn jìn xíng le píng fēn 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã đánh giá về biểu hiện của học sinh.

píng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá, nhận xét.

To evaluate or comment.

见“评”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...