Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警告
Pinyin: jǐng gào
Meanings: Cảnh cáo, nhắc nhở nghiêm khắc; hoặc hành động cảnh cáo., To warn or a warning., ①问。*②议。*③偏颇的话。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 敬, 言, 口
Chinese meaning: ①问。*②议。*③偏颇的话。
Grammar: Có thể đứng độc lập như động từ hoặc danh từ. Thường mang tính chất răn đe.
Example: 老师警告学生不要迟到。
Example pinyin: lǎo shī jǐng gào xué shēng bú yào chí dào 。
Tiếng Việt: Giáo viên cảnh cáo học sinh không được đi trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh cáo, nhắc nhở nghiêm khắc; hoặc hành động cảnh cáo.
Nghĩa phụ
English
To warn or a warning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
问
议
偏颇的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!