Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誓愿
Pinyin: shì yuàn
Meanings: Lời thề nguyện, cam kết hay mong muốn mà một người thề thực hiện., A vow or commitment that someone pledges to fulfill., ①立誓时表示的心愿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 折, 言, 原, 心
Chinese meaning: ①立誓时表示的心愿。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ như 许下 (hứa), 实现 (thực hiện).
Example: 她许下了永远爱护家人的誓愿。
Example pinyin: tā xǔ xià le yǒng yuǎn ài hù jiā rén de shì yuàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã thề nguyện sẽ luôn yêu thương và bảo vệ gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời thề nguyện, cam kết hay mong muốn mà một người thề thực hiện.
Nghĩa phụ
English
A vow or commitment that someone pledges to fulfill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立誓时表示的心愿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!