Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譬
Pinyin: pì
Meanings: So sánh, ví dụ., To compare or illustrate., ①用本义。[据]譬,喻也。——《说文》。[例]譬彼舟流。——《诗·小雅·小弁》。[例]能近取譬。——《论语》。[例]臣窃为公譬可也。——《战国策·齐策》。[合]譬如(举例以比喻);譬犹(譬诸。譬若。譬如);譬况(比喻形容);譬谕(比喻)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 言, 辟
Chinese meaning: ①用本义。[据]譬,喻也。——《说文》。[例]譬彼舟流。——《诗·小雅·小弁》。[例]能近取譬。——《论语》。[例]臣窃为公譬可也。——《战国策·齐策》。[合]譬如(举例以比喻);譬犹(譬诸。譬若。譬如);譬况(比喻形容);譬谕(比喻)。
Hán Việt reading: thí
Grammar: Động từ thường kèm theo cấu trúc so sánh hoặc ví dụ.
Example: 他用一个故事来譬喻这个道理。
Example pinyin: tā yòng yí gè gù shì lái pì yù zhè ge dào lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng một câu chuyện để minh họa cho đạo lý này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh, ví dụ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To compare or illustrate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。譬,喻也。——《说文》。譬彼舟流。——《诗·小雅·小弁》。能近取譬。——《论语》。臣窃为公譬可也。——《战国策·齐策》。譬如(举例以比喻);譬犹(譬诸。譬若。譬如);譬况(比喻形容);譬谕(比喻)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!