Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警号
Pinyin: jǐng hào
Meanings: Tín hiệu cảnh báo, tiếng còi báo động, Alarm signal, warning siren., ①报警的信号。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 敬, 言, 丂, 口
Chinese meaning: ①报警的信号。
Grammar: Thường được sử dụng trong bối cảnh an toàn hoặc tình huống khẩn cấp. Là danh từ ghép hai âm tiết.
Example: 听到警号响起,大家迅速疏散。
Example pinyin: tīng dào jǐng hào xiǎng qǐ , dà jiā xùn sù shū sàn 。
Tiếng Việt: Nghe thấy tín hiệu cảnh báo vang lên, mọi người nhanh chóng sơ tán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tín hiệu cảnh báo, tiếng còi báo động
Nghĩa phụ
English
Alarm signal, warning siren.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报警的信号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!