Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誓
Pinyin: shì
Meanings: Lời thề, cam kết; thề, hứa., Oath, pledge; to swear or vow., ①谨慎。[例]曲艺皆誓之,以待又语。——《礼记·文王世子》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 折, 言
Chinese meaning: ①谨慎。[例]曲艺皆誓之,以待又语。——《礼记·文王世子》。
Hán Việt reading: thệ
Grammar: Danh từ khi chỉ nội dung lời thề, động từ khi diễn tả hành động thề.
Example: 他对天发誓。
Example pinyin: tā duì tiān fā shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thề với trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời thề, cam kết; thề, hứa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Oath, pledge; to swear or vow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谨慎。曲艺皆誓之,以待又语。——《礼记·文王世子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!