Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警笛
Pinyin: jǐng dí
Meanings: Tiếng còi báo động hoặc âm thanh cảnh báo từ xe cảnh sát, cứu hỏa..., Siren or alarm sound from police cars, fire trucks, etc., ①警察报警哨子。[例]用于发警报的汽笛。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 敬, 言, 由, 竹
Chinese meaning: ①警察报警哨子。[例]用于发警报的汽笛。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các phương tiện khẩn cấp.
Example: 听到警笛声,人们都让开了道路。
Example pinyin: tīng dào jǐng dí shēng , rén men dōu ràng kāi le dào lù 。
Tiếng Việt: Nghe tiếng còi báo động, mọi người đều nhường đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng còi báo động hoặc âm thanh cảnh báo từ xe cảnh sát, cứu hỏa...
Nghĩa phụ
English
Siren or alarm sound from police cars, fire trucks, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
警察报警哨子。用于发警报的汽笛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!