Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8611 đến 8640 của 12077 tổng từ

粘胶
nián jiāo
Keo dán, keo dính
粘贴
zhān tiē
Dán, gắn vào
fèn
Phân, chất thải của động vật hoặc con ng...
粪肥
fèn féi
Phân bón (đặc biệt là phân động vật dùng...
粮仓
liáng cāng
Kho lương thực
粮库
liáng kù
Kho chứa lương thực
粮站
liáng zhàn
Trạm tiếp tế lương thực
粮食作物
liáng shí zuò wù
Cây lương thực
jīng
Một loại gạo không dẻo, thường dùng để n...
粳稻
jīng dào
Giống lúa không dẻo.
粳米
jīng mǐ
Gạo được chế biến từ giống lúa không dẻo...
yuè
Tên viết tắt của tỉnh Quảng Đông (Trung ...
shǔ
Lúa mạch (một loại ngũ cốc).
Một dạng bột gạo hoặc bột ngũ cốc.
Một loại bánh truyền thống làm từ gạo.
zhāng
Lương thực, thực phẩm dự trữ.
lín
Sóng nước lấp lánh dưới ánh sáng.
粼粼
lín lín
Ánh sáng phản chiếu trên mặt nước, tạo h...
zòng
Bánh chưng, bánh tét – món ăn truyền thố...
粽子
zòng zi
Bánh chưng, bánh tét – món ăn truyền thố...
粽粑
zòng bā
Một loại bánh tương tự bánh chưng nhưng ...
精子
jīng zǐ
Tinh trùng, tế bào sinh dục nam.
精审
jīng shěn
Xem xét cẩn thận, đánh giá tỉ mỉ.
精工
jīng gōng
Kỹ nghệ tinh xảo, chỉ sự khéo léo hoặc s...
精当
jīng dàng
Chính xác và phù hợp, chỉ sự lựa chọn ho...
精微
jīng wēi
Tinh tế và sâu sắc, chỉ những điều nhỏ n...
精悍
jīng hàn
Gọn gàng, mạnh mẽ và linh hoạt, thường d...
精料
jīng liào
Nguyên liệu tinh chế, chỉ những nguyên l...
精明
jīng míng
Thông minh, khôn khéo, có đầu óc kinh do...
精矿
jīng kuàng
Quặng tinh (quặng đã qua quá trình tuyển...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...