Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8611 đến 8640 của 12092 tổng từ

粗野
cū yě
Thô bạo, thiếu văn hóa, không lịch sự.
粗陋
cū lòu
Thô sơ, kém chất lượng, không tinh xảo.
粘合
nián hé
Dính lại, gắn kết với nhau.
粘度
nián dù
Độ nhớt (đặc tính của chất lỏng hoặc chấ...
粘性
nián xìng
Tính chất dính, khả năng bám dính của mộ...
粘液
nián yè
Chất nhầy, chất dịch đặc và dính.
粘滞
nián zhì
Nhớt dính, di chuyển chậm chạp do tính c...
粘滑
nián huá
Nhẵn và dính, bề mặt trơn trượt do chất ...
粘着
zhān zhe
Bám dính, dính chặt vào một bề mặt.
粘稠
nián chóu
Đặc và dính, thường dùng để miêu tả chất...
粘糊
nián hu
Dính, nhão, có đặc tính dính vào nhau
粘胶
nián jiāo
Keo dán, keo dính
粘贴
zhān tiē
Dán, gắn chặt vào bề mặt nào đó
fèn
Phân, chất thải của động vật hoặc con ng...
粪肥
fèn féi
Phân bón (đặc biệt là phân động vật dùng...
粮仓
liáng cāng
Kho lương thực
粮库
liáng kù
Kho chứa lương thực
粮站
liáng zhàn
Trạm tiếp tế lương thực
粮食作物
liáng shí zuò wù
Cây lương thực
jīng
Một loại gạo không dẻo, thường dùng để n...
粳稻
jīng dào
Giống lúa không dẻo.
粳米
jīng mǐ
Gạo được chế biến từ giống lúa không dẻo...
yuè
Tên viết tắt của tỉnh Quảng Đông (Trung ...
shǔ
Lúa mạch (một loại ngũ cốc).
Một dạng bột gạo hoặc bột ngũ cốc.
Một loại bánh truyền thống làm từ gạo.
zhāng
Lương thực, thực phẩm dự trữ.
lín
Sóng nước lấp lánh dưới ánh sáng.
粼粼
lín lín
Ánh sáng phản chiếu trên mặt nước, tạo h...
zòng
Bánh chưng, bánh tét – món ăn truyền thố...

Hiển thị 8611 đến 8640 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...