Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粳米
Pinyin: jīng mǐ
Meanings: Gạo được chế biến từ giống lúa không dẻo., Rice derived from non-glutinous rice varieties., ①粳稻碾出的米。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 更, 米
Chinese meaning: ①粳稻碾出的米。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, phần “粳” chỉ đặc điểm của gạo, “米” chỉ loại ngũ cốc. Thường xuất hiện trong văn bản về thực phẩm hoặc nấu ăn.
Example: 我喜欢吃用粳米做的饭。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī yòng jīng mǐ zuò de fàn 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn cơm nấu từ gạo không dẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạo được chế biến từ giống lúa không dẻo.
Nghĩa phụ
English
Rice derived from non-glutinous rice varieties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粳稻碾出的米
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!