Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1351 đến 1380 của 12077 tổng từ

养蜂
yǎng fēng
Nuôi ong để lấy mật.
养贤纳士
yǎng xián nà shì
Nuôi dưỡng người tài đức và thu hút ngườ...
jiān
Cùng lúc, kiêm nhiệm, vừa... vừa...
兼听则明
jiān tīng zé míng
Nghe ý kiến từ nhiều phía sẽ hiểu rõ vấn...
兼容
jiān róng
Tương thích, hòa hợp, có thể hoạt động c...
兼顾
jiān gù
Kiêm cố, chú ý đến cả hai khía cạnh hoặc...
shòu
Thú vật, động vật hoang dã
兽王
shòu wáng
Vua của các loài thú, ví dụ như sư tử.
兽穷则齧
shòu qióng zé niè
Khi thú bị dồn vào đường cùng thì sẽ cắn...
内中
nèi zhōng
Trong đó, giữa những cái đó
内亲
nèi qīn
Họ hàng bên nội (phía gia đình chồng)
内伤
nèi shāng
Tổn thương bên trong cơ thể (do tác động...
内侄
nèi zhí
Cháu trai bên nội
内兄
nèi xiōng
Anh trai của vợ (em rể gọi anh vợ)
内务
nèi wù
Công việc nội bộ hoặc nội trợ
内助
nèi zhù
Sự giúp đỡ từ bên trong (thường nói về s...
内勤
nèi qín
Nhân viên văn phòng làm công việc nội bộ...
内在
nèi zài
Bên trong, thuộc về nội tâm hoặc bản chấ...
内地
nèi dì
Vùng đất liền, miền trong, không phải ve...
内弟
nèi dì
Em trai của vợ (theo quan điểm của người...
内径
nèi jìng
Đường kính bên trong của một hình trụ ho...
内情
nèi qíng
Tình hình thực tế bên trong, sự thật bên...
内战
nèi zhàn
Chiến tranh giữa các phe phái trong cùng...
内政
nèi zhèng
Công việc quản lý nội bộ của một quốc gi...
内景
nèi jǐng
Phong cảnh hoặc khung cảnh bên trong một...
内河
nèi hé
Sông nằm hoàn toàn trong lãnh thổ một qu...
内海
nèi hǎi
Biển nằm hoàn toàn trong lãnh thổ một qu...
内涝
nèi lào
Hiện tượng ngập úng do nước mưa không th...
内涵
nèi hán
Ý nghĩa sâu sắc, giá trị tiềm ẩn bên tro...
内港
nèi gǎng
Cảng nằm sâu trong đất liền, ít chịu ảnh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...