Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内海
Pinyin: nèi hǎi
Meanings: Biển nằm hoàn toàn trong lãnh thổ một quốc gia, bao quanh bởi đất liền., Inland sea; sea completely surrounded by land within one nation’s territory., ①不与交界海或公海毗邻或者是不受潮汐涨落影响的海域。[例]一国领海基线以内的海域,完全归一国主权管辖。如我国的渤海。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 冂, 每, 氵
Chinese meaning: ①不与交界海或公海毗邻或者是不受潮汐涨落影响的海域。[例]一国领海基线以内的海域,完全归一国主权管辖。如我国的渤海。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc khoa học tự nhiên.
Example: 渤海是中国的内海。
Example pinyin: bó hǎi shì zhōng guó de nèi hǎi 。
Tiếng Việt: Biển Bột Hải là biển nội địa của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển nằm hoàn toàn trong lãnh thổ một quốc gia, bao quanh bởi đất liền.
Nghĩa phụ
English
Inland sea; sea completely surrounded by land within one nation’s territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不与交界海或公海毗邻或者是不受潮汐涨落影响的海域。一国领海基线以内的海域,完全归一国主权管辖。如我国的渤海
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!