Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内河
Pinyin: nèi hé
Meanings: Sông nằm hoàn toàn trong lãnh thổ một quốc gia., Inland river; river entirely within the territory of one country., ①处于一个国家之中的河流。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 冂, 可, 氵
Chinese meaning: ①处于一个国家之中的河流。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý.
Example: 长江是中国最长的内河。
Example pinyin: cháng jiāng shì zhōng guó zuì cháng de nèi hé 。
Tiếng Việt: Trường Giang là con sông nội địa dài nhất của Trung Quốc.

📷 Sông Waga, ở Kitakami, vùng Tohoku, Nhật Bản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sông nằm hoàn toàn trong lãnh thổ một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Inland river; river entirely within the territory of one country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处于一个国家之中的河流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
