Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内情

Pinyin: nèi qíng

Meanings: Tình hình thực tế bên trong, sự thật bên trong một vấn đề hoặc tổ chức., Inside information; the real situation inside an issue or organization., ①内部情况。[例]熟识内情。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 人, 冂, 忄, 青

Chinese meaning: ①内部情况。[例]熟识内情。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh điều tra hoặc tìm hiểu thông tin.

Example: 他了解公司的内情。

Example pinyin: tā liǎo jiě gōng sī de nèi qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ tình hình bên trong công ty.

内情
nèi qíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình thực tế bên trong, sự thật bên trong một vấn đề hoặc tổ chức.

Inside information; the real situation inside an issue or organization.

内部情况。熟识内情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内情 (nèi qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung