Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内侄

Pinyin: nèi zhí

Meanings: Cháu trai bên nội, Nephew on the husband’s side., ①妻子的弟兄的儿子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 冂, 亻, 至

Chinese meaning: ①妻子的弟兄的儿子。

Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ họ hàng cụ thể, thường đi kèm số lượng hoặc mô tả.

Example: 我的内侄今年五岁。

Example pinyin: wǒ de nèi zhí jīn nián wǔ suì 。

Tiếng Việt: Cháu trai bên nội của tôi năm nay năm tuổi.

内侄
nèi zhí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháu trai bên nội

Nephew on the husband’s side.

妻子的弟兄的儿子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内侄 (nèi zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung