Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内在
Pinyin: nèi zài
Meanings: Bên trong, thuộc về nội tâm hoặc bản chất sâu thẳm của sự vật., Intrinsic; inherent qualities that are deep inside something or someone., ①事物自身所固有的。[例]内在的优点。[例]内在的刺激。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 冂, 土
Chinese meaning: ①事物自身所固有的。[例]内在的优点。[例]内在的刺激。
Grammar: Là tính từ, có thể đi kèm với danh từ để bổ nghĩa cho điều gì đó thuộc về nội tại.
Example: 她的美是内在的。
Example pinyin: tā de měi shì nèi zài de 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy là từ bên trong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên trong, thuộc về nội tâm hoặc bản chất sâu thẳm của sự vật.
Nghĩa phụ
English
Intrinsic; inherent qualities that are deep inside something or someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物自身所固有的。内在的优点。内在的刺激
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!