Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内务
Pinyin: nèi wù
Meanings: Công việc nội bộ hoặc nội trợ, Internal affairs or household chores., ①一国内部的事务。旧指宫廷内的机要事务。[例]集体生活室内的日常事务。[例]整理内务。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 冂, 力, 夂
Chinese meaning: ①一国内部的事务。旧指宫廷内的机要事务。[例]集体生活室内的日常事务。[例]整理内务。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc tổ chức.
Example: 她负责处理家里的内务。
Example pinyin: tā fù zé chǔ lǐ jiā lǐ de nèi wù 。
Tiếng Việt: Cô ấy phụ trách xử lý các công việc nội bộ trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc nội bộ hoặc nội trợ
Nghĩa phụ
English
Internal affairs or household chores.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一国内部的事务。旧指宫廷内的机要事务。集体生活室内的日常事务。整理内务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!