Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兽王

Pinyin: shòu wáng

Meanings: Vua của các loài thú, ví dụ như sư tử., King of the beasts, e.g., lion., ①兽中之王——指“狮子”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 口, 土

Chinese meaning: ①兽中之王——指“狮子”。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn hóa hoặc phép so sánh.

Example: 狮子被称为兽王。

Example pinyin: shī zi bèi chēng wéi shòu wáng 。

Tiếng Việt: Sư tử được gọi là vua của các loài thú.

兽王
shòu wáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vua của các loài thú, ví dụ như sư tử.

King of the beasts, e.g., lion.

兽中之王——指“狮子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兽王 (shòu wáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung