Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10111 đến 10140 của 12077 tổng từ

谬误
miù wù
Sai lầm, lỗi sai
tán
Cuộc trò chuyện, câu chuyện.
谭天说地
tán tiān shuō dì
Nói chuyện trời đất, không có chủ đề cụ ...
谯楼
qiáo lóu
Lầu canh gác cổ (thường ở cửa thành)
谰言
lán yán
Lời nói dối, bịa đặt
Phổ nhạc, bản nhạc; cũng có thể chỉ trìn...
谱写
pǔ xiě
Sáng tác (âm nhạc) hoặc viết ra một bản ...
谱曲
pǔ qǔ
Viết nhạc, sáng tác giai điệu.
警号
jǐng hào
Tín hiệu cảnh báo, tiếng còi báo động
警告
jǐng gào
Cảnh báo, khuyến cáo; lời cảnh báo.
警官
jǐng guān
Sĩ quan cảnh sát, viên chức cấp cao tron...
警戒
jǐng jiè
Sự cảnh giác, báo động; đặt ra lệnh giới...
警报
jǐng bào
Tín hiệu cảnh báo nguy hiểm (thường dùng...
警服
jǐng fú
Đồng phục của cảnh sát
警犬
jǐng quǎn
Chó nghiệp vụ của cảnh sát dùng để truy ...
警笛
jǐng dí
Tiếng còi báo động hoặc âm thanh cảnh bá...
警车
jǐng chē
Xe cảnh sát.
So sánh, ví dụ.
譬如
pì rú
Ví dụ như, chẳng hạn như.
Thảo luận, bàn bạc; ý kiến, nghị luận.
谴责
qiǎn zé
Lên án, khiển trách mạnh mẽ.
zàn
Khen ngợi, ca ngợi.
豁亮
huò liàng
Rộng rãi và sáng sủa, thông thoáng.
豁免
huò miǎn
Miễn trừ, miễn giảm (nghĩa vụ, trách nhi...
豁出
huō chū
Liều lĩnh, dám làm điều gì đó nguy hiểm ...
豁嘴
huō zuǐ
Miệng bị méo, khuyết tật ở môi (như sứt ...
豁拳
huō quán
Chơi oẳn tù tì (trò chơi dân gian dùng t...
豁荡
huò dàng
Rộng rãi, phóng khoáng, tự do và không b...
豁达
huò dá
Rộng lượng, bao dung, không câu nệ tiểu ...
豆制品
dòu zhì pǐn
Các sản phẩm làm từ đậu (như đậu phụ, sữ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...