Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谫陋

Pinyin: jiǎn lòu

Meanings: Hẹp hòi, nông cạn, kém cỏi, Narrow-minded, shallow, or incompetent, ①浅陋。[例]见闻谫陋。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 剪, 讠, 阝

Chinese meaning: ①浅陋。[例]见闻谫陋。

Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ

Example: 他的知识很谫陋。

Example pinyin: tā de zhī shi hěn jiǎn lòu 。

Tiếng Việt: Kiến thức của anh ta rất hạn hẹp.

谫陋
jiǎn lòu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hẹp hòi, nông cạn, kém cỏi

Narrow-minded, shallow, or incompetent

浅陋。见闻谫陋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谫陋 (jiǎn lòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung