Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谰言

Pinyin: lán yán

Meanings: Lời nói dối, bịa đặt, Falsehoods or fabrications, ①诬妄不实、无根据的话。[例]迄至魏晋,作者间出。澜言兼存,琐语必录。——《文心雕龙·诸子》。[例]无耻谰言。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 讠, 阑, 言

Chinese meaning: ①诬妄不实、无根据的话。[例]迄至魏晋,作者间出。澜言兼存,琐语必录。——《文心雕龙·诸子》。[例]无耻谰言。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán

Example: 不要信他的谰言。

Example pinyin: bú yào xìn tā de lán yán 。

Tiếng Việt: Đừng tin những lời nói dối của anh ta.

谰言
lán yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói dối, bịa đặt

Falsehoods or fabrications

诬妄不实、无根据的话。迄至魏晋,作者间出。澜言兼存,琐语必录。——《文心雕龙·诸子》。无耻谰言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谰言 (lán yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung