Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谢礼

Pinyin: xiè lǐ

Meanings: Quà cảm ơn, lễ cảm tạ, Thank-you gift, ①向人致谢送的礼物。也叫“谢仪”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 射, 讠, 乚, 礻

Chinese meaning: ①向人致谢送的礼物。也叫“谢仪”。

Grammar: Dùng khi muốn tặng quà để thể hiện lòng biết ơn.

Example: 送上一份谢礼。

Example pinyin: sòng shàng yí fèn xiè lǐ 。

Tiếng Việt: Tặng một món quà cảm ơn.

谢礼
xiè lǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quà cảm ơn, lễ cảm tạ

Thank-you gift

向人致谢送的礼物。也叫“谢仪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谢礼 (xiè lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung