Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谯楼

Pinyin: qiáo lóu

Meanings: Lầu canh gác cổ (thường ở cửa thành), Ancient watchtower (usually at city gates), ①城门上的望楼。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 焦, 讠, 娄, 木

Chinese meaning: ①城门上的望楼。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến kiến trúc cổ

Example: 古城的谯楼依然耸立。

Example pinyin: gǔ chéng de qiáo lóu yī rán sǒng lì 。

Tiếng Việt: Lầu canh gác cổ của thành phố vẫn còn sừng sững.

谯楼
qiáo lóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lầu canh gác cổ (thường ở cửa thành)

Ancient watchtower (usually at city gates)

城门上的望楼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谯楼 (qiáo lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung