Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3301 đến 3330 của 12077 tổng từ

guī
Tên một dòng họ Trung Quốc cổ.
Tên riêng, nổi tiếng qua nhân vật Đát Kỷ...
妹夫
mèi fu
Em rể (chồng của em gái)
妻党
qī dǎng
Họ hàng bên vợ
妻弟
qī dì
Em trai của vợ
妻舅
qī jiù
Anh/em trai của vợ
jiě
Phiên âm cũ của từ 姐 (chị gái).
始端
shǐ duān
Điểm bắt đầu, khởi điểm.
姐儿
jiěr
Chị gái (cách gọi thân mật) hoặc dùng để...
姑丈
gū zhàng
Chú rể (em trai của cô dâu).
姑且
gū qiě
Tạm thời, tạm coi như vậy.
姑婆
gū pó
Cô (vợ của chú ruột, hoặc bà cô).
姑爹
gū diē
Chú rể (cách gọi thân mật hơn cho chồng ...
委托
wěi tuō
Ủy thác, giao trách nhiệm hoặc công việc...
姗姗
shān shān
Chậm rãi, thong thả, từ từ.
姗姗来迟
shān shān lái chí
Đến trễ một cách thong thả, chậm chạp (t...
姨妹
yí mèi
Em gái của vợ (hoặc chị/em chồng của vợ)...
姨父
yí fù
Chồng của dì (chị/em gái của mẹ).
姨表
yí biǎo
Họ hàng bên dì (con cái của dì).
yīn
Hôn nhân, mối quan hệ thông gia
姻亲
yīn qīn
Họ hàng thông gia (quan hệ giữa hai gia ...
姿
Vẻ đẹp, tư thế, dáng vẻ
wēi
Sức mạnh, uy quyền hoặc sự đáng sợ.
威严
wēi yán
Sự uy nghiêm, oai vệ, gây cảm giác tôn k...
威重
wēi zhòng
Uy nghiêm và quan trọng.
威风凛凛
wēi fēng lǐn lǐn
Rất oai phong và đáng sợ.
娇声
jiāo shēng
Giọng nói mềm mại, dễ thương thường được...
娇女
jiāo nǚ
Con gái được cha mẹ nuông chiều, cưng nự...
娇好
jiāo hǎo
Xinh đẹp, đáng yêu và kiều diễm.
娇妻
jiāo qī
Người vợ xinh đẹp và được chồng yêu thươ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...