Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姗姗来迟

Pinyin: shān shān lái chí

Meanings: Đến trễ một cách thong thả, chậm chạp (thường mang ý mỉa mai)., To arrive late in a leisurely or slow manner (often sarcastic)., ①见“逶迤”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 册, 女, 来, 尺, 辶

Chinese meaning: ①见“逶迤”。

Grammar: Thành ngữ này sử dụng để mô tả sự chậm trễ với thái độ ung dung, tự tại. Thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 她姗姗来迟,让我们等了好久。

Example pinyin: tā shān shān lái chí , ràng wǒ men děng le hǎo jiǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đến trễ một cách thong thả, khiến chúng tôi phải đợi rất lâu.

姗姗来迟
shān shān lái chí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến trễ một cách thong thả, chậm chạp (thường mang ý mỉa mai).

To arrive late in a leisurely or slow manner (often sarcastic).

见“逶迤”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姗姗来迟 (shān shān lái chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung