Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姉
Pinyin: jiě
Meanings: Phiên âm cũ của từ 姐 (chị gái)., An older variant for 姐 (older sister)., ①用本义。姐姐。[据]姊,女兄也。——《说文》。[据]男子谓女子先生为姊。——《尔雅》。[例]遂及伯姊。——《诗·邶风·泉水》。[例]阿姊闻妹来。——《乐府诗集·木兰诗》。[合]姊丈(姐姐的丈夫);姊夫(姐姐的丈夫);姊弟(姐姐和妹妹或姐姐和弟弟);姊儿(对妓女的称呼)。*②指母亲。[例]如今之所谓者,若中州名汉,关右称羌,易臣以奴,呼母云姊。——刘知几《史通·杂说中》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用本义。姐姐。[据]姊,女兄也。——《说文》。[据]男子谓女子先生为姊。——《尔雅》。[例]遂及伯姊。——《诗·邶风·泉水》。[例]阿姊闻妹来。——《乐府诗集·木兰诗》。[合]姊丈(姐姐的丈夫);姊夫(姐姐的丈夫);姊弟(姐姐和妹妹或姐姐和弟弟);姊儿(对妓女的称呼)。*②指母亲。[例]如今之所谓者,若中州名汉,关右称羌,易臣以奴,呼母云姊。——刘知几《史通·杂说中》。
Hán Việt reading: tỷ
Grammar: Được thay thế hoàn toàn bởi 姐 trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 姉现在已不再常用。
Example pinyin: zǐ xiàn zài yǐ bú zài cháng yòng 。
Tiếng Việt: Chữ 姉 hiện nay không còn được dùng phổ biến nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên âm cũ của từ 姐 (chị gái).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tỷ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An older variant for 姐 (older sister).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。姐姐。姊,女兄也。——《说文》。男子谓女子先生为姊。——《尔雅》。遂及伯姊。——《诗·邶风·泉水》。阿姊闻妹来。——《乐府诗集·木兰诗》。姊丈(姐姐的丈夫);姊夫(姐姐的丈夫);姊弟(姐姐和妹妹或姐姐和弟弟);姊儿(对妓女的称呼)
指母亲。如今之所谓者,若中州名汉,关右称羌,易臣以奴,呼母云姊。——刘知几《史通·杂说中》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!