Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姑丈

Pinyin: gū zhàng

Meanings: Chú rể (em trai của cô dâu)., Bride's younger brother or brother-in-law., ①也称“姑父、姑夫”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 古, 女, 丈

Chinese meaning: ①也称“姑父、姑夫”。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc hôn nhân.

Example: 这是我的姑丈。

Example pinyin: zhè shì wǒ de gū zhàng 。

Tiếng Việt: Đây là chú rể của tôi.

姑丈
gū zhàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú rể (em trai của cô dâu).

Bride's younger brother or brother-in-law.

也称“姑父、姑夫”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姑丈 (gū zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung