Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妻舅

Pinyin: qī jiù

Meanings: Anh/em trai của vợ, Wife’s older or younger brother, ①妻子的弟兄。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: コ, 一, 十, 女, 男, 臼

Chinese meaning: ①妻子的弟兄。

Grammar: Danh từ ghép, cấu trúc [vợ + anh/em trai].

Example: 妻舅今天来我家吃饭。

Example pinyin: qī jiù jīn tiān lái wǒ jiā chī fàn 。

Tiếng Việt: Anh trai của vợ hôm nay đến nhà tôi ăn cơm.

妻舅
qī jiù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh/em trai của vợ

Wife’s older or younger brother

妻子的弟兄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妻舅 (qī jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung