Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7801 đến 7830 của 12077 tổng từ

疏放
shū fàng
Giải phóng, thả lỏng, làm cho thoải mái.
疏散
shū sàn
Phân tán, sơ tán (người hoặc vật để trán...
疏松
shū sōng
Xốp, không chặt chẽ, không kết dính.
疏理
shū lǐ
Sắp xếp, chỉnh đốn lại cho gọn gàng, ngă...
疑忌
yí jì
Nghi ngờ và ghen ghét.
疑念
yí niàn
Ý nghĩ nghi ngờ, sự nghi hoặc trong tâm ...
疑惧
yí jù
Sự nghi ngờ pha lẫn sợ hãi.
疑案
yí àn
Vụ án chưa rõ ràng, khó giải quyết.
疑神疑鬼
yí shén yí guǐ
Luôn hoài nghi mọi thứ, cho rằng có âm m...
疑虑
yílǜ
Lo lắng, nghi ngờ.
疑难杂症
yí nán zá zhèng
Những bệnh nan y hoặc vấn đề khó giải qu...
疑鬼疑神
yí guǐ yí shén
Luôn tưởng tượng ra ma quỷ hoặc điều xấu...
疗养
liáo yǎng
Điều dưỡng, nghỉ dưỡng vì mục đích phục ...
疯狂
fēng kuáng
Điên cuồng, mất kiểm soát.
疲累
pí lèi
Cảm giác mệt mỏi về thể chất lẫn tinh th...
疼爱
téng ài
Yêu thương và chăm sóc với sự quan tâm đ...
疾忙
jí máng
Vội vàng, gấp gáp làm gì đó.
疾步
jí bù
Bước nhanh, đi vội vàng.
疾苦
jí kǔ
Những nỗi khổ sở, đau đớn do bệnh tật ho...
疾行
jí xíng
Đi nhanh, tiến hành nhanh chóng.
疾走先得
jí zǒu xiān dé
Người nhanh chân sẽ được trước (ưu tiên ...
疾足先得
jí zú xiān dé
Người chạy nhanh sẽ giành được trước.
疾风暴雨
jí fēng bào yǔ
Gió mạnh và mưa lớn, biểu đạt cả nghĩa đ...
疾风迅雷
jí fēng xùn léi
Gió mạnh và sấm chớp nhanh, chỉ thời tiế...
疾风骤雨
jí fēng zhòu yǔ
Gió mạnh và mưa lớn bất ngờ, ám chỉ tình...
疾首蹙额
jí shǒu cù é
Nhăn nhó, cau mày, thể hiện sự khó chịu ...
病从口入
bìng cóng kǒu rù
Bệnh tật thường xâm nhập vào cơ thể qua ...
病例
bìng lì
Hồ sơ y tế hoặc ví dụ cụ thể về một ca b...
病况
bìng kuàng
Tình trạng bệnh lý, diễn tiến của bệnh.
病危
bìng wēi
Trạng thái nguy kịch do bệnh nặng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...