Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疆界

Pinyin: jiāng jiè

Meanings: Ranh giới, biên giới giữa các khu vực hoặc quốc gia., Boundary, borderline between areas or nations., ①国界。*②边界,分界线。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 土, 弓, 畺, 介, 田

Chinese meaning: ①国界。*②边界,分界线。

Grammar: Liên quan đến địa lý và chính trị.

Example: 划定疆界需要双方协商。

Example pinyin: huà dìng jiāng jiè xū yào shuāng fāng xié shāng 。

Tiếng Việt: Việc xác định biên giới cần có sự thỏa thuận của cả hai bên.

疆界
jiāng jiè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ranh giới, biên giới giữa các khu vực hoặc quốc gia.

Boundary, borderline between areas or nations.

国界

边界,分界线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疆界 (jiāng jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung