Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疏导

Pinyin: shū dǎo

Meanings: Dẫn dắt, hướng dẫn giải quyết vấn đề; khai thông dòng chảy., To guide and resolve issues; to channel flow., ①使淤塞的水流或阻塞的道路畅通。[例]疏导交通。[例]疏导乘客。*②也比喻开导、打通人的思想。[例]疏导思想。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐬, 𤴔, 寸, 巳

Chinese meaning: ①使淤塞的水流或阻塞的道路畅通。[例]疏导交通。[例]疏导乘客。*②也比喻开导、打通人的思想。[例]疏导思想。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tổ chức, quản lý hoặc giáo dục.

Example: 警察在疏导交通。

Example pinyin: jǐng chá zài shū dǎo jiāo tōng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang phân luồng giao thông.

疏导
shū dǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn dắt, hướng dẫn giải quyết vấn đề; khai thông dòng chảy.

To guide and resolve issues; to channel flow.

使淤塞的水流或阻塞的道路畅通。疏导交通。疏导乘客

也比喻开导、打通人的思想。疏导思想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疏导 (shū dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung