Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疑神疑鬼
Pinyin: yí shén yí guǐ
Meanings: Luôn hoài nghi mọi thứ, cho rằng có âm mưu hoặc rắc rối., To be suspicious of everything, thinking there are conspiracies or troubles everywhere., 这也怀疑,那也怀疑。形容非常多疑。[出处]鲁迅《准风月谈·前记》“然而这么一来,却又使一些看文字不用视觉,专靠嗅觉的‘文学家’疑神疑鬼。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 疋, 龴, 申, 礻, 儿, 厶, 甶
Chinese meaning: 这也怀疑,那也怀疑。形容非常多疑。[出处]鲁迅《准风月谈·前记》“然而这么一来,却又使一些看文字不用视觉,专靠嗅觉的‘文学家’疑神疑鬼。”
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái tâm lý quá mức hoài nghi, thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 他最近总是疑神疑鬼的。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì yí shén yí guǐ de 。
Tiếng Việt: Dạo này anh ấy luôn hoài nghi mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn hoài nghi mọi thứ, cho rằng có âm mưu hoặc rắc rối.
Nghĩa phụ
English
To be suspicious of everything, thinking there are conspiracies or troubles everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这也怀疑,那也怀疑。形容非常多疑。[出处]鲁迅《准风月谈·前记》“然而这么一来,却又使一些看文字不用视觉,专靠嗅觉的‘文学家’疑神疑鬼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế