Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疏开
Pinyin: shū kāi
Meanings: Tản ra, dàn trải đều khoảng cách., To spread out or disperse evenly., ①使分散;指使在大面积内疏散开。[例]疏开队形。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐬, 𤴔, 一, 廾
Chinese meaning: ①使分散;指使在大面积内疏散开。[例]疏开队形。
Grammar: Mô tả hành động chuyển trạng thái từ tập trung sang phân tán.
Example: 人群渐渐疏开了。
Example pinyin: rén qún jiàn jiàn shū kāi le 。
Tiếng Việt: Đám đông dần dần tản ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tản ra, dàn trải đều khoảng cách.
Nghĩa phụ
English
To spread out or disperse evenly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使分散;指使在大面积内疏散开。疏开队形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!