Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疑鬼疑神
Pinyin: yí guǐ yí shén
Meanings: Luôn tưởng tượng ra ma quỷ hoặc điều xấu xa., Always imagining ghosts or evil things., 怀疑这个,又怀疑那个。形容神经过敏,无中生有,胡乱猜疑。[出处]清·文康《儿女英雄传》第五回“如今安公子正在个疑鬼疑神的时候,遇见了这等一个神出鬼没的脚色。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 疋, 龴, 儿, 厶, 甶, 申, 礻
Chinese meaning: 怀疑这个,又怀疑那个。形容神经过敏,无中生有,胡乱猜疑。[出处]清·文康《儿女英雄传》第五回“如今安公子正在个疑鬼疑神的时候,遇见了这等一个神出鬼没的脚色。”
Grammar: Miêu tả trạng thái đa nghi hoặc hoảng loạn.
Example: 她最近疑鬼疑神,总觉得有人跟踪她。
Example pinyin: tā zuì jìn yí guǐ yí shén , zǒng jué de yǒu rén gēn zōng tā 。
Tiếng Việt: Dạo này cô ấy luôn tưởng tượng ra ma quỷ, luôn cảm thấy có người theo dõi mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn tưởng tượng ra ma quỷ hoặc điều xấu xa.
Nghĩa phụ
English
Always imagining ghosts or evil things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怀疑这个,又怀疑那个。形容神经过敏,无中生有,胡乱猜疑。[出处]清·文康《儿女英雄传》第五回“如今安公子正在个疑鬼疑神的时候,遇见了这等一个神出鬼没的脚色。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế