Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疏密

Pinyin: shū mì

Meanings: Mức độ thưa hay dày của một thứ gì đó., The degree of sparseness or density of something., ①稀疏与稠密。[例]疏密不匀的排列。*②疏远与亲密。[例]不间疏密。*③松散与坚密。[例]地有疏密,则不能无差忒。——沈括《梦溪笔谈》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 㐬, 𤴔, 宓, 山

Chinese meaning: ①稀疏与稠密。[例]疏密不匀的排列。*②疏远与亲密。[例]不间疏密。*③松散与坚密。[例]地有疏密,则不能无差忒。——沈括《梦溪笔谈》。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác.

Example: 这幅画的线条疏密有致。

Example pinyin: zhè fú huà de xiàn tiáo shū mì yǒu zhì 。

Tiếng Việt: Những đường nét trong bức tranh này có độ thưa dày hợp lý.

疏密
shū mì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mức độ thưa hay dày của một thứ gì đó.

The degree of sparseness or density of something.

稀疏与稠密。疏密不匀的排列

疏远与亲密。不间疏密

松散与坚密。地有疏密,则不能无差忒。——沈括《梦溪笔谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...