Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8341 đến 8370 của 12077 tổng từ

积渐
jī jiàn
Tích lũy dần dần, tiến triển qua thời gi...
积聚
jī jù
Tích góp, tập hợp lại (tiền bạc, của cải...
积蓄
jī xù
(danh từ) Tiền tiết kiệm; (động từ) Tích...
称号
chēng hào
Danh hiệu, tước hiệu được trao tặng cho ...
称奇道绝
chēng qí dào jué
Thán phục và kinh ngạc về điều kỳ diệu h...
称心
chèn xīn
Hài lòng, vừa ý
称心如意
chèn xīn rú yì
Hài lòng, vừa ý, đúng như mong muốn.
称职
chèn zhí
Xứng đáng với vai trò, chức vụ
称许
chēng xǔ
Khen ngợi, tán dương; công nhận.
称誉
chēng yù
Khen ngợi, ca tụng.
称谢
chēng xiè
Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn.
称贷
chēng dài
Vay mượn tiền bạc, tài sản.
称赏
chēng shǎng
Khen ngợi, tán dương.
称述
chēng shù
Kể lại, thuật lại; tuyên bố.
称雄
chēng xióng
Trở thành kẻ mạnh nhất, đứng đầu.
称霸
chēng bà
Thống trị, làm bá chủ.
称颂
chēng sòng
Ca tụng, tán dương.
移徙
yí xǐ
Di chuyển, dời chỗ. Chỉ hành động rời kh...
移风易俗
yí fēng yì sú
Thay đổi phong tục và nếp sống cũ.
huì
Bẩn thỉu, ô uế, không sạch sẽ.
Hiếm, thưa thớt.
稀世之宝
xī shì zhī bǎo
Báu vật hiếm có trên đời
稀奇古怪
xī qí gǔ guài
Kỳ quái, khác thường
稀汤寡水
xī tāng guǎ shuǐ
Nước canh loãng, không đậm đà
稀碎
xī suì
Vỡ vụn, thành từng mảnh nhỏ
稀缺
xī quē
Hiếm có, khan hiếm
稀货
xī huò
Hàng hóa hiếm có, quý giá
稀里呼噜
xī li hū lū
Ăn uống húp soạn, phát ra tiếng động lớn
稀里哗啦
xī li huā lā
Tiếng đổ vỡ, lộp bộp
稀里糊涂
xī li hú tu
Mơ mơ hồ hồ, không rõ ràng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...