Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称职
Pinyin: chèn zhí
Meanings: Xứng đáng với vai trò, chức vụ, Competent, qualified for a position., ①才能与职位相称。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 尔, 禾, 只, 耳
Chinese meaning: ①才能与职位相称。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ chức danh, nghề nghiệp.
Example: 他是一个非常称职的经理。
Example pinyin: tā shì yí gè fēi cháng chèn zhí de jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người quản lý rất xứng đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xứng đáng với vai trò, chức vụ
Nghĩa phụ
English
Competent, qualified for a position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才能与职位相称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!